Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh (Đầy đủ nhất)

5/5 - (1 bình chọn)

Việc trang bị vốn từ vựng là điều vô cùng quan trọng khi Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh. Trong bài viết này, Khóa Học Tốt sẽ gửi tới các bạn học sinh cùng quý thầy cô bộ tài liệu tổng hợp đầy đủ các từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh. Theo dõi ngay sau đây! 

Bài viết tham khảo thêm:

Tổng hợp từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh – 10 UNIT

Unit 1 – A VISIT FROM A PEN PAL | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– foreign (a) thuộc về nước ngoài

– foreigner (n) người nước ngoài

– activity (n) hoạt động

– correspond (v) trao đổi thư từ

– at least: ít nhất            

– modern (a) hiện đại

– ancient (a) cỗ, xưa            

– impress (v) gây ấn tượng

– impression (n) sự gây ấn tượng             

– impressive (a) gây ấn tượng

– beauty (n) vẻ đẹp

– beautiful (a) đẹp

– beautify (v) làm đẹp

– friendliness (n) sự thân thiện

– friend (n) bạn bè

– friendly (a)thân thiện

– friendship (n) tình bạn

– mausoleum (n) lăng

– mosque (n) nhà thờ Hồi giáo

– primary school (n) trường tiểu học

– secondary school (n) trường trung học

– peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh

– peace (n) hòa bình, sự thanh bình

– atmosphere (n) bầu không khí

– pray (v) cầu nguyện

– abroad (a) (ở, đi) nước ngoài

– depend on = rely on: tùy thuộc vào, dựa vào

– anyway (adv) dù sao đi nữa

– keep in touch with: giữ liên lạc

– worship (v) thờ phượng

– similar to (a) tương tự

– industrial (a) thuộc về công nghiệp

– industry (n) ngành công nghiệp

– temple (n) đền, đình

– association (n) hiệp hội

– Asian (a) thuộc Châu Á

– divide into: chia ra

– region (n) vùng, miền

– regional (a) thuộc vùng, miền

– comprise (v) bao gồm

– tropical (a) thuộc về nhiệt đới

– climate (n) khí hậu

– unit of currency: đơn vị tiền tệ

– consist of = include: bao gồm, gồm có

– population (n) dân số

– Islam (n): Hồi giáo

– official (a) chính thức

– religion (n) tôn giáo

– religious (a) thuôc về tôn giáo

– in addition: ngoài ra

– Buddhism (n)Phật giáo

– Hinduism (n) Ấn giáo

– widely (adv) một cách rộng rãi

– education (n) nền giáo dục

– educate (v) giáo dục

– educational (a) thuộc về giáo dục

– instruction (n) việc giáo dục

– instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy

– instructor (n) người hướng dẫn

– compulsory (a) bắt buộc

– area (n) diện tích

– member country: quốc gia thành viên

– relative (n) nhân thân, bà con

– farewell party (n) tiệc chia tay

– hang – hung – hung (v) treo, máng

Unit 2 – CLOTHING | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– century (n) thế kỷ

– poet (n) nhà thơ

– poetry (n) thơ ca

– poem (n) bài thơ

– traditional (a) truyền thống

– silk (n) lụa

– tradition (n) truyền thống

– tunic (n) tà áo

– slit (v) xẻ

– loose (a) lỏng, rộng

– pants (n): trousers quần (dài)

– design (n, v) bản thiết kế, thiết kế

– designer (n) nhà thiết kế

– fashion designer (n) nhà thiết kế thời trang

– material (n) vật liệu

– convenient (a) thuận tiện

– convenience (n) sự thuận tiện

– lines of poetry (n) những câu thơ

– fashionable (a) hợp thời trang

– fashion (n) thời trang

– inspire (v) gây cảm hứng

– inspiration (n) nguồn cảm hứng

– ethnic minority dân tộc thiểu số

– symbol (n) ký hiệu, biểu tượng

– symbolize (v) tượng trưng

– cross (n) chữ thập

– stripe (n) sọc

– striped (a) có sọc

– unique (a) độc đáo

– subject (n) chủ đề, đề tài

– modernize (v) hiện đại hóa                

– modern (a): hiện đại

– plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

– suit (a) trơn

– sleeve (n) tay áo

– sleeveless (a) không có tay

– short-sleeved (a) tay ngắn

– sweater (n) áo len

– baggy (a) rộng thùng thình

– faded (a) phai màu

– shorts (n) quần đùi

– casual clothes (n) quần áo thông thường

– sailor (n) thủy thủ

– cloth (n) vải

– wear out: mòn, rách

– embroider (v) thêu

– label (n) nhãn hiệu

– sale (n) doanh thu

– go up = increase: tăng lên

– economic (a) thuộc về kinh tế

– economy (n) nền kinh tế

– economical (a) tiết kiệm

– worldwide (a) rộng khắp thế giới

– out of fashion: lỗi thời

– generation (n) thế hệ

– (be) fond of = like thích

– hardly (adv) hầu như không

– put on = wear: mặc vào

– point of view: quan điểm

– (be) proud of: tự hào về …

Unit 3 – A TRIP TO THE COUNTRYSIDE | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– buffalo (n) con trâu

– plough (n, v) cái cày, cày

– gather (v) gặt, thu hoạch

– crop (n) vụ mùa

– home village (n) làng quê

– rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi

– journey (n) chuyến đi, hành trình

– chance (n) dịp

– cross (v) đi ngang qua

– paddy field (n) cánh đồng lúa

– bamboo (n) tre

– forest (n) rừng

– snack (n) thức ăn nhanh

– highway (n) xa lộ

– banyan tree cây đa

– entrance (n) cổng vào, lối vào

– shrine (n) cái miếu

– hero (n) anh hùng

– go boating (v) đi chèo thuyền

– riverbank (n) bờ sông

– enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị

– enjoyment (n) sự thú vị, sự yêu thích

– take a photo (v) chụp ảnh

– reply (v) = answer: trả lời

– play a role (v) đóng vai trò

– flow: chảy

– raise (v) nuôi

– cattle (n) gia súc

– pond (n) cái ao

– parking lot (n) chỗ đậu xe

– gas station (n) cây xăng

– exchange (v, n) (sự) trao đổi

– maize (n) = corn: bắp / ngô

– nearby (a) gần bên

– complete (v) hoàn thành

– feed – fed – fed  (v)cho ăn

Unit 4 – LEARNING A FOREIGN LANGUAGE | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– learn by heart: học thuộc lòng

– as + adj / adv + as possible: càng … càng tốt

Ex: You come as soon as possible.

– quite (adv) = very, completely: rất

– examiner (n) giám khảo

– examine (v) tra hỏi, xem xét

– examination (n) kỳ thi

– go on: tiếp tục

– aspect (n) khía cạnh

– in the end = finally, at last cuối cùng

– exactly (adv) chính xác

– passage(n) đoạn văn

– attend (v) theo học, tham dự

– attendance (n) sự tham dự

– attendant (n) người tham dự

– course (n) khóa học

– written examination (n) kỳ thi viết

– oral examination(n) kỳ thi nói

– candidate (n) thí sinh, ứng cử viên

– award (v, n) thưởng, phần thưởng

– scholarship (n) học bổng

– dormitory (n) ký túc xá

– campus (n) khuôn viên trường

– reputation (n) danh tiếng

– experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua

– culture (n) văn hóa

– cultural (a) thuộc về văn hóa

– close to: gần

– scenery (n) phong cảnh, cảnh vật

– national (a) thuộc về quốc gia

– nation (n) quốc gia, đất nước

– national bank (n) ngân hàng nhà nước

– improve (v) cải tiến

– improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện

– intermediate (a) trung cấp

– well-qualified (a) có trình độ cao

– tuition (n) = fee: học phí

– academy (n) học viện

– advertisement (n) = ad: bài quảng cáo

– advertise (v) quảng cáo

– edition (n) lần xuất bản

– look forward to + V-ing: mong đợi

Unit 5 – THE MEDIA | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– media (n) phương tiện truyền thông

– invent (v) phát minh

– invention (n) sự phát minh

– inventor (n) nhà phát minh

– crier (n) người rao bán hàng

– latest news: tin giờ chót

– popular (n) được ưa chuộng, phổ biến

– popularity (n) tính phổ biến

– widely (adv) một cách rộng rãi

– teenager (n) thanh thiếu niên

– adult (n) người lớn

– thanks to: nhờ vào

– variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng

– channel (n) kênh truyền hình

– control (v) điều khiển, kiểm soát

– stage (n) giai đoạn

– development (n) sự phát triển

– develop (v) phát triển

– interactive (a) tương tác

– viewer (n) người xem

– show (n) buổi trình diễn

– remote (a) = far: xa

– event (n) sự kiện

– interact (v) ảnh hưởng

– interaction (n) sự tương tác

– benefit (n) ích lợi

– violent (a) bạo lực

– violence (n) bạo lực

– documentary (n) phim tài liệu

– informative (a) có nhiều tin tức

– information (n) thông tin

– inform (v) thông tin, cho hay

– folk music (n) nhạc dân ca

– battle (n)  trận chiến

– communicate (v) giao tiếp

– communicative (a) giao tiếp

– communication (n) sự giao tiếp

– relative (n) bà con, họ hàng

– means (n) phương tiện

– useful for sb: có ích cho ai

– entertain (v) giải trí

– entertainment (n) sự giải trí

– commerce (n) thương mại

– limitation (n) sự hạn chế

– limit (v) giới hạn

– time-consuming (a) tốn nhiều thời gian

– suffer (v) chịu đựng

– spam (n) thư rác

– leak (v) rò rỉ, chảy

– response (n, v) trả lời, phản hồi

– costly (adv) tốn tiền

– alert (a) cảnh giác

– surf (v) lướt trên mạng

Unit 6 – THE ENVIRONMENT | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– environmental (a) thuộc về môi trường     

– environmentalist (n) nhà môi trường học

– garbage (n) rác thải

– dump (n) bãi đổ, nơi chứa

– pollution (n) sự ô nhiễm

– pollute (v) ô nhiễm

– polluted (a) bị ô nhiễm

– deforestation (n) sự phá rừng

– deforest (v) phá rừng

– dynamite (n) chất nổ

– dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ

– spray (v) xịt, phun

– pesticide (n) thuốc trừ sâu

– volunteer (n) người tình nguyện

– conservationist (n) người bảo vệ môi trường

– once (adv) một khi

– shore (n) bờ biển

– sand (n) cát

– rock (n) tảng đá

– kindly (a) vui lòng, ân cần

– provide (v) cung cấp

– disappointed (a) thất vọng

– disappoint (v) làm ai thất vọng

– spoil (v) làm hư hỏng, làm hại

– achieve (v) đạt được, làm được

– achievement (n) thành tựu

– persuade (v) thuyết phục

– protect (v) bảo vệ

– protection (n) sự bảo vệ

– wrap (v) gói, bọc

– dissolve (v) phân hủy, hoàn tan

– natural resources (n) nguồn tài nguyên thiên nhiên

– trash (n) = garbage = rubbish: rác

– harm (v) làm hại

– energy (n) ~ power: năng lượng

– exhausted fume: hơi, khói thải ra

– prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng

– prevention (n) sự ngăn ngừa

– litter (v, n) xả rác, rác

– recycle (v) tái chế

– sewage (n) nước thải

– pump (v) bơm, đổ

– oil spill (n) sự tràn dầu

– waste (n) chất thải

– end up: cạn kiệt

– junk-yard (n) bãi phế thải

– treasure (n) kho tàng, kho báu

– stream (n) dòng suối

– foam (n) bọt

– hedge (n) hàng rào

– nonsense (n) lời nói phi lý

– silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại

– right away = immediately (adv) ngay lập tức

– folk (n) người

– explanation (n) lời giải thích

– bubble (n) bong bong

– gas (n) khí

– valuable (a) quý giá

– keep on = go on = continue tiếp tục

– poet (n) nhà thơ

– minimize (v) giảm đến tối thiểu

– complain to s.o (v) than phiền, phàn nàn

– complicated (a) phức tạp

– complication (n) sự phức tạp

– resolution (n) cách giải quyết

– politeness (n) sự lịch sự

– label (v) dán nhãn

– transport (v) vận chuyển

– clear up: dọn sạch

– trash (n) đồ rác rưởi

– truck (n) xe tải

– look forward to: mong đợi

– break (n) sự ngừng / nghỉ

– refreshment (n) sự nghỉ ngơi

– fly (n) con ruồi

– worried about: lo lắng về

– float (v) nổi

– surface (n) bề mặt

– frog (n) con ếch

– toad (n) con cóc

– electric shock (n) điện giật

– wave (n) làn sóng

– local (a) thuộc về địa phương

– local authorities: chính quyền địa phương

– prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm

– prohibition (n) sự ngăn cấm

– fine (v) phạt tiền

Unit 7 – SAVING ENERGY | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– energy  (n) năng lượng

– bill (n) hóa đơn

– enormous (a) quá nhiều, to lớn

– reduce (v) giảm

– reduction (n) sự giảm lại

– plumber (n) thợ sửa ống nước

– crack (n) đường nứt

– pipe (n) đường ống (nước)

– bath (n) bồn tắm

– faucet (n) = tap: vòi nước

– drip (v) chảy thành giọt

– tool (n) dụng cụ

– fix (v) lắp đặt, sửa

– waste (v) lãng phí

– appliance (n) đồ dùng

– solar energy (n) năng lượng mặt trời

– nuclear power (n) năng lượng hạt nhân

– provide (v): supply cung cấp

– power (n) = electricity: điện

– heat (n, v) sức nóng, làm nóng

– install (v) lắp đặt

– coal (n) than

– luxuries (n) xa xỉ phẩm

– necessities (n) nhu yếu phẩm

– consumer (n) người tiêu dùng

– consume (v) tiêu dùng

– consumption (n) sự tiêu thụ

– effectively (adv) có hiệu quả

– household (n) hộ, gia đình

– lightning (n) sự thắp sáng

– account for chiếm

– replace (v) thay thế

– bulb (n) bóng đèn tròn

– energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng

– standard (n) tiêu chuẩn

– last (v) kéo dài

– label (v) dán nhãn

– scheme (n): plan kế hoạch

– freezer (n) tủ đông

– tumble dryer (n) máy sấy

– model (n) kiểu

– compared with: so sánh với

– category (n) loại

– ultimately (adv): finally: cuối cùng, sau hết

– as well as: cũng như

– innovation (n) = reform: sự đổi mới

– innovate (v) = reform: đổi mới

– conserve (v) bảo tồn, bảo vệ

– conservation (n) sự bảo tồn

– purpose (n) mục đích

– speech (n) bài diễn văn

– sum up: tóm tắt

– gas (n) xăng, khí đốt

– public transport: vận chuyển công cộng

– mechanic (n) thợ máy

– wastebasket (n) sọt rác

– science (n) khoa học

– scientific (a) thuộc khoa học

– scientist (n) nhà khoa học

Unit 8 – CELEBRATIONS | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– celebration (n) lễ kỷ niệm

– celebrate (v) làm lễ kỷ niệm

– Easter (n) lễ Phục Sinh

– Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đán

– wedding (n) đám cưới

– throughout (prep): suốt

– occur (v): happen / take place: xảy ra, diễn ra

– decorate (v) trang trí

– decoration (n) sự trang trí

– sticky rice cake (n) bánh tét

– be together – gather: tập trung

– apart (adv) cách xa

– Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)

– Jewish (n) người Do thái

– freedom (n) sự tự do

– slave (n) nô lệ

– slavery (n) sự nô lệ

– as long as: miễn là

– parade (n) cuộc diễu hành

– colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ

– crowd (v) tụ tập

– crowd (n) đám đông

– crowded with (a) đông đúc

– compliment (n) lời khen

– compliment s.o on sth: khen ai về việc gì

– well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm

– congratulate s.o on sth: chúc mừng ai về

– congratulation (n) lời chúc mừng

– Congratulations!: Xin chúc mừng

– first prize (n) giải nhất

– contest (n) cuộc thi

– active (a) tích cực

– charity (n) việc từ thiện

– nominate (v) chọn

– activist (n) người hoạt động

– acquaintance (n) sự quen biết

– kind (a) tử tế

– kindness (n) sự tử tế

– trusty (a) đáng tin cậy

– trust (n) sự tin cậy

– express (v) diễn tả

– feeling (n) tình cảm, cảm xúc

– memory (n) trí nhớ

– lose heart: mất hy vọng

– miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ

– tear (n) nước mắt

– groom (n) chú rể

– hug (v) ôm

– considerate (a) ân cần, chu đáo

– generous (a) rộng lượng, bao dung

– generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung

– priority (n) sự ưu tiên

– sense of humour: tính hài hước

– humourous (a) hài hước

– distinguish (v) phân biệt

– in a word: in brief / in sum: tóm lại

– terrific (a) = wonderful: tuyệt vời

– proud of: tự hào, hãnh diện

– alive (a) còn sống

– image (n) hình ảnh

– imagine (v) tưởng tượng

– share (v) chia sẻ

– support (v) ủng hộ

Unit 9 – NATURAL DISASTERS | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– disaster (n) thảm họa      → disastrous (a) – disastrously (adv)

– natural disaster (n) thiên tai

– snowstorm (n) bão tuyết

– earthquake (n) động đất

– volcano (n) núi lửa         → volcanic (a): thuộc về núi lửa

– typhoon (n) bão nhiệt đới

– weather forecast: dự báo thời tiết

– turn up (n) vặn lớn

– turn down (v) vặn nhỏ

– volume (n) âm lượng

– temperature (n) nhiệt độ

– thunderstorm (n) bão có sấm sét

– south-central (a) phía nam miền trung

– experience (v) trải qua

– highland (n) cao nguyên

– prepare for chuẩn bị cho

– laugh at: cười nhạo, chế nhạo

– just in case: nếu tình cờ xảy ra

– canned food (n) thức ăn đóng hộp

– candle (n) nến

– match (n) diêm quẹt

– ladder (n) cái thang

– blanket (n) chăn mền

– bucket (n) cái xô

– power cut (v) cúp điện

– Pacific Rim (n) vành đai Thái Bình Dương

– tidal wave / tsunami (n) sóng thần

– abrupt (a) thình lình

– shift (n) sự chuyển dịch

– underwater (a) ở dưới nước

– movement (n) sự chuyển động

– hurricane (n) bão

– cyclone (n) cơn lốc

– erupt (v) phun    

– eruption (n) sự phun trào

– predict (v) đoán trước

– prediction (n) sự đoán trước

– tornado (n) bão xoáy

– funnel-shaped (a) có hình phễu

– suck up (v) hút

– path (n) đường đi

– baby carriage (n) xe nôi

Unit 10 – LIFE ON OTHER PLANETS | Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

– UFOs = Unidentified Flying Objects: Vật thể bay không xác định

– in the sky: Trên bầu trời

– spacecraft (n) tàu vũ trụ

– planet (n) hành tinh

– believe (v) tin, tin tưởng

– aircraft (n) máy bay

– balloon (n) khinh khí cầu

– meteor (n) sao băng

– evidence (n) bằng chứng

– exist (v) tồn tại         

– existence (n) sự tồn tại

– experience (n) kinh nghiệm

– pilot (n) phi hành gia

– alien (n) người lạ

– claim (v) nhận là, cho là

– egg-shaped (a) có hình quả trứng

– sample (n) vật mẫu

– capture (v) bắt giữ

– take aboard: đưa lên tàu, máy bay

– examine (v) điều tra

– free (v) giải thoát

– disappear (v) biến mất        

– disappearance (n) sự biến mất

– plate-like (a) giống cái dĩa

– device (n) thiết bị

– treetop (n) ngọn cây

– proof / support (n) bằng chứng

– falling star (n) sao sa

– shooting star (n) sao băng

– hole (n) cái lỗ

– jump (v) nhảy

– health (n) sức khỏe

– healthy (a) khỏe mạnh

– space (n) không gian

– physical condition: điều kiện thể chất

– perfect (a) hoàn hảo

– ocean (n) đại dương

– orbit (v) bay quanh quỹ đạo

– circus (n) đoàn xiếc

– cabin (n) buồng lái

– experience (v) trải nghiệm

– marvelous (a) kỳ diệu

>>> DOWNLOAD NGAY FULL TÀI LIỆU TỪ VỰNG ÔN THI VÀO LỚP 10 MÔN TIẾNG ANH NGAY <<<

 

Những sai lầm dễ mắc phải khi học từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh

Ai cũng biết nếu sở hữu vốn từ vựng tốt là lợi thế lớn bởi vì bạn có thể dễ dàng hiểu và xử lý các câu hỏi có trong đề thi tiếng Anh vào 10. Tuy nhiên, việc học từ mới để tích lũy và tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh lại không dễ dàng đến vậy. Cho dù bạn có miệt mài, chăm chỉ đến đâu đi chăng nữa thì khả năng “quên từ mới” vẫn sẽ xảy ra nếu như bạn học theo những cách sau đây:

  • Chỉ đơn thuần ghi từ mới kèm theo nghĩa tiếng việt bên cạnh: Sợi dây liên kết giữa từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt này rất lỏng lẻo. Cho nên, trừ khi có trí nhớ siêu việt, nếu không bạn sẽ quên đến 80-90% những từ mới vừa học theo cách này, nếu không luyện tập thường xuyên.
  • Học các từ vựng không liên quan đến các nội dung tiếng Anh khác mà bạn đang ôn luyện: Nếu bạn đang học về các thì ở trong tiếng Anh, tốt nhất nên học từ vựng phù hợp với nội dung ngữ pháp này. Ví dụ: động từ, giới từ chỉ thời gian,… Ngược lại, nếu như đang làm bài đọc hiểu chủ đề Môi trường, bạn lại học những từ vựng chủ đề khác sẽ vừa mất nhiều thời gian, lại vừa không hiệu quả.
  • Quá phụ thuộc vào những công cụ tra từ điển online: Gặp một từ mới, bạn lại mở ngay từ điển trên mạng ra để tra nghĩa. Hoặc có khi chỉ cần gõ vào ô tìm kiếm ở trên Google là xong. Sự phụ thuộc này không bao giờ là tốt. Hiển nhiên rồi, não bộ bạn sẽ không phải mất công ghi nhớ gì nữa thì chắc chắn thông tin thu nạp vào sẽ chóng bị quên đi.

Bí kíp học từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh hiệu quả

Để việc học từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh trở nên hiệu quả và tránh mắc phải những sai lầm trên. Sau đây Khóa Học Tốt sẽ chia sẻ cho các bạn tuyệt chiêu “học 1 nhớ 10”:

1. Học từ vựng theo cụm

Thay vì chỉ ghi chép nghĩa của từ mới, bạn hãy đặt từ đó trong một mối liên hệ rộng lớn, đa chiều hơn. Ví dụ, cấu tạo danh từ | động từ | tính từ của từ đó; tiền tố – hậu tố đi cùng với từ đó; các cụm  (collocation) thường gặp của từ đó,…

2. Học từ vựng theo ngữ cảnh

Một điều vô cùng quan trọng nữa là các bạn nên học từ mới trong ngữ cảnh. Chăm chỉ đọc thêm sách báo, xem phim, nghe bài hát tiếng Anh là cách học thêm từ mới trong ngữ cảnh hiệu quả và lâu dài.

3. Tạo thói quen ghi chép và thực hành

Bạn cũng nên viết những từ mới ra một cuốn sổ hoặc thực hành luôn bằng các bài tập điền từ, chọn từ đồng nghĩa | trái nghĩa, viết đoạn văn,… thay vì chăm chăm dựa vào những cuốn từ điển online.

Trên đây, Khóa Học Tốt đã chia sẻ cho các sĩ tử bộ tài liệu tổng hợp từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh cùng hướng dẫn cách học từ mới hiệu quả. Mong rằng đây là bộ tài liệu hữu ích, giúp các bạn học sinh chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi tuyển sinh vào 10 sắp tới.